Có 1 kết quả:
真容 zhēn róng ㄓㄣ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) portrait
(2) genuine appearance
(3) real face
(2) genuine appearance
(3) real face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0